FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Pain

28.10.1997(26) 185cm 76Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
32
Thể lực
15
Tăng tốc
22
Tốc độ
26
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
26
Phản ứng
33
Quyết đoán
18
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56