FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Fared

25.3.1994(30) 182cm 79Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM43
RM50
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12