FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Drykov

23.2.1997(27) 169cm 65Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM49
RM56
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
30
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
59
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15