FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Nikitin

5.5.1997(27) 175cm 70Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM52
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16