FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Leemans

15.9.1995(28) 186cm 74Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18