FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Watson

5.2.1996(28) 185cm 75Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK48
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
52