FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Mitchell

14.4.1996(28) 175cm 78Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM50
RM53
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20