FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Lowe

23.3.1996(28) 175cm 70Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM48
RM51
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19