FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anice Badri

18.9.1990(33) 178cm 73Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM45
RM62
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19