FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Pereira

13.7.1991(32) 190cm 75Kg
ST66
RW61
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM46
RM60
RB45
RWB47
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19