FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Dentello

15.7.1994(29) 188cm 78Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM41
RM52
RB41
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
35
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
32
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13