FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fan Yunlong

15.3.1989(35) 181cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14