FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Sprenger

22.2.1995(29) 190cm 80Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM36
RB49
RWB46
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
49
Khéo léo
47
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17