FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abeledo

5.1.1996(28) 179cm 72Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM53
CDM42
RM58
RB41
RWB44
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19