FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Ignico

2.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM48
RM37
RB51
RWB48
CB54
SW55
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
30
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14