FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yves Baraye

22.6.1992(31) 177cm 69Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM51
RM56
RB51
RWB52
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17