FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Holman

17.3.1993(31) 188cm 80Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB47
RWB49
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12