FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Palienko

18.10.1994(29) 177cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM54
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18