FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristopher Vida

23.6.1995(29) 177cm 76Kg
ST61
RW57
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM42
RM56
RB38
RWB40
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15