FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Clappison

31.10.1994(29) 183cm 81Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM46
RM39
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
29
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13