FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Ortiz

22.5.1990(34) 174cm 75Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM66
RM63
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17