FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tuur Dierckx

9.5.1995(29) 171cm 68Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM42
RM64
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
68
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16