FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dino Islamovic

17.1.1994(30) 190cm 88Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM49
CDM41
RM49
RB37
RWB39
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
51
Tăng tốc
31
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
32
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15