FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph N'Guessan

15.7.1995(28) 180cm 78Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM41
CDM35
RM47
RB38
RWB39
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
33
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18