FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassina Toure

18.2.1992(32) 184cm 76Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM42
CDM52
RM42
RB55
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17