FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Dyego

8.3.1994(30) 174cm 66Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM55
RM59
RB58
RWB58
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10