FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Barmby

14.11.1994(29) 178cm 74Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM42
RM55
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
67
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
34
Sút xa
65
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
38
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20