FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Cochrane

1.11.1990(33) 173cm 63Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM55
RM55
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15