FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Willis

30.7.1994(29) 181cm 72Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM24
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
40
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
38
Nhảy
49
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
23
TM phát bóng
46
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
50