FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Babit

21.3.1993(31) 170cm 65Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM42
CDM31
RM49
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
61
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11