FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Konongo

14.2.1992(32) 184cm 74Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM49
RM46
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
37
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
29
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19