FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Scholl

11.3.1996(28) 175cm 65Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM50
RM49
RB53
RWB53
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18