FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cazares

3.4.1992(32) 171cm 61Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM62
CDM48
RM66
RB49
RWB51
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
59
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
47
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11