FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armin Cerimagic

14.1.1994(30) 180cm 75Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14