FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Lobjoit

4.1.1995(29) 188cm 81Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM51
RM54
RB51
RWB52
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21