FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Cascio

28.3.1990(34) 183cm 77Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM44
RM59
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11