FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Watson

1.1.1985(39) 183cm 82Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM56
RM55
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15