FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enis Nadarevic

19.7.1987(36) 184cm 78Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM43
RM63
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
7
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
10