FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Olszewski

28.6.1993(31) 190cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW26
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
32
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58