FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aloisio

19.6.1988(35) 176cm 72Kg
ST73
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM53
RM71
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
26
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
75
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
72
Vô-lê
76
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
75
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15