FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henk Bos

12.11.1992(31) 172cm 71Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM43
RM55
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17