FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Leon

12.3.1992(32) 180cm 78Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM55
RM47
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
42
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
66
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12