FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hatem Abd Elhamed

18.3.1991(33) 188cm 80Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM58
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
41
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16