FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Cullen

7.6.1985(38) 180cm 74Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM43
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12