FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Suarez

2.11.1985(38) 172cm 76Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM61
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17