FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Grendel

13.10.1988(35) 175cm 71Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM62
RM63
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17