FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miranda

6.3.1992(32) 193cm 90Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26(+1)
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
43
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
66
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
69