FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Spezzani

19.5.1992(32) 182cm 71Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM54
RM58
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16