FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Szumski

6.3.1992(32) 194cm 81Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM20
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58