FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dinu Moldovan

3.5.1990(34) 188cm 72Kg
ST25
RW28
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM29
RB28
RWB29
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64